Có 2 kết quả:

洋底地壳 yáng dǐ dì qiào ㄧㄤˊ ㄉㄧˇ ㄉㄧˋ ㄑㄧㄠˋ洋底地殼 yáng dǐ dì qiào ㄧㄤˊ ㄉㄧˇ ㄉㄧˋ ㄑㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

oceanic crust (geology)

Từ điển Trung-Anh

oceanic crust (geology)